Có 2 kết quả:

职业中学 zhí yè zhōng xué ㄓˊ ㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ職業中學 zhí yè zhōng xué ㄓˊ ㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vocational high school

Từ điển Trung-Anh

vocational high school